|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đâm sầm
| [đâm sầm] | | | to crash/bump/butt against sth | | | chiếc ô tô đâm sầm và o cột đèn | | The car crashed against a lamp-post |
Crash against Chiếc ô tô đâm sầm và o cột đèn The car crashed against a lamp-post
|
|
|
|